Bạn đang ở đây
Thành Phố Tên gọi Nhà kinh doanh:All Locations
Đây là danh sách các trang của Na Uy Thành Phố Tên gọi Nhà kinh doanh:All Locations Kho dữ liệu mã Khu vực. Bạn có thể bấm vào tiêu đề để xem thông tin chi tiết.
Tên Khu vực | Mã điểm đến trong nước | Sn from | Sn to | Loại số điện thoại |
---|---|---|---|---|
Oslo fylke | 22 | 848000 | 848999 | G |
Oslo fylke | 23 | 905000 | 905999 | G |
Oslo fylke | 23 | 906000 | 909999 | G |
Oslo fylke | 23 | 986000 | 986999 | G |
Oslo fylke | 23 | 987000 | 989999 | G |
Oslo fylke | 24 | 022000 | 022999 | G |
Oslo fylke | 24 | 023000 | 075999 | G |
Oslo fylke | 24 | 179000 | 179999 | G |
Oslo fylke | 24 | 180000 | 199999 | G |
Tên Khu vực | Mã điểm đến trong nước | Sn from | Sn to | Loại số điện thoại |
---|---|---|---|---|
Rogaland fylke | 51 | 374000 | 374999 | G |
Tên Khu vực | Mã điểm đến trong nước | Sn from | Sn to | Loại số điện thoại |
---|---|---|---|---|
Hordaland fylke | 56 | 138000 | 138999 | G |
Tên Khu vực | Mã điểm đến trong nước | Sn from | Sn to | Loại số điện thoại |
---|---|---|---|---|
Akershus fylke | 66 | 825000 | 825999 | G |